confederate rose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate rose+ Noun
- cây hoa phù dung.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cotton rose Confederate rose Confederate rose mallow Hibiscus mutabilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate rose"
- Những từ có chứa "confederate rose":
confederate rose confederate rose mallow - Những từ có chứa "confederate rose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương sen gioi hoa thị Tomentose rose myrtlẹ@sin tầm xuân kim anh hồng nhung dấy hồng bạch khởi phát more...
Lượt xem: 869